--

ăn bám

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn bám

+ verb  

  • To sponge on, to live on
    • ăn bám vào vợ
      to live on one's wife
    • kẻ ăn bám
      sponger
Lượt xem: 987